temple nghĩa là gì

temple of jerusalem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temple of jerusalem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temple of jerusalem. Từ điển Anh Anh - Wordnet. temple of jerusalem. temple trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ temple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ temple trong Tiếng Anh. Từ temple trong Tiếng Anh có các nghĩa là đền, miếu, điện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Read again and circle a, b or c.When did Phong and his classmates visit the temple? A. the day before yesterday. B. 83.3k Followers, 1,895 Following, 422 Posts - See Instagram photos and videos from Slade (@slayderaider). "/> Hiệp hội Quốc tế về Ý thức Krishna - International Society for Krishna Consciousness (ISKCON), được gọi thông tục là phong trào Hare Krishna hay Hare Krishnas, là một tổ chức tôn giáo Ấn Độ giáo nhánh Gaudiya Vaishnava. ISKCON được AC Bhaktivinganta Swami Mitchhupada thành lập vào năm 1966 tại thành phố New York. Ich Würde Dich Gerne Besser Kennenlernen Englisch. templeTừ điển Collocationtemple noun 1 building used for worship ADJ. great the great temples of Egypt ancient, classical sacred ruined Buddhist, Hindu, etc. heathen, pagan TEMPLE + NOUN priest PREP. in a/the ~ They went to pray in the temple. 2 part of the head ADJ. left, right throbbing PREP. at sb's/the ~ s He's greying at the temples. in sb's ~ s There was a throbbing in her temples. Từ điển of worship consisting of an edifice for the worship of a deitythe flat area on either side of the foreheadthe veins in his temple throbbedan edifice devoted to special or exalted purposesJudaism the place of worship for a Jewish congregation; synagogue, tabernacleEnglish Synonym and Antonym Dictionarytemplessyn. synagogue tabernacle Các từ temple, church có nghĩa tiếng việt tương tự nhau nhưng cách dùng khác nhau khi dùng trong câu tiếng anh ứng với từng ngữ cảnh. ... Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn n Domain Liên kết Bài viết liên quan Temple nghĩa là gì Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Temple / 'templ / Thông dụng Danh từ Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường đền Hùng đền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh giải phẫu thái dương Cái căng vải trong k Chi Tiết Nghĩa của từ Template - Từ điển Anh - Việt Giải thích VN Là một mẫu đặc trưng bao gồm 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ. mô hình ván Chi Tiết /'templ/ Thông dụng Danh từ Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường đền Hùng đền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh giải phẫu thái dương Cái căng vải trong khung cửi Chuyên ngành Cơ khí & công trình tấm đệm lò xo Dệt may dụng cụ duỗi khổ máy văng sấy văng khổ Xây dựng miếu thánh đường Giải thích EN A building of worship for various religious groups. Giải thích VN Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau. Y học thái dương Điện đền đài Kỹ thuật chung đền điện tấm đỡ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun cathedral , chapel , church , holy place , house , house of god * , house of prayer , mosque , pagoda , pantheon , place of worship , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , fane , forehead , hieron , house of god , marai , naos , teocalli , ziggurat tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Selfomy Hỏi Đáp Học tập Ngoại ngữ Tiếng Anh tiểu học Temple có nghĩa là gì? 25 Trả lời Các câu hỏi liên quan 15 câu trả lời lượt xem 11 câu trả lời 383 lượt xem 18 câu trả lời 569 lượt xem 32 câu trả lời 784 lượt xem 26 câu trả lời 953 lượt xem 18 câu trả lời 683 lượt xem 44 câu trả lời lượt xem 20 câu trả lời 524 lượt xem 22 câu trả lời 584 lượt xem 10 câu trả lời lượt xem vongochuy 268 Điểm luckyyhappyy07687 82 Điểm tint9147228 60 Điểm Phần thưởng hằng tháng Hạng 1 đồng Hạng 2 đồng Hạng 3 đồng Hạng 4-10 đồng Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần ... Nghĩa của từ temple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ temple trong Tiếng Anh. Domain Liên kết Bài viết liên quan Temple nghĩa là gì Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Temple / 'templ / Thông dụng Danh từ Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường đền Hùng đền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh giải phẫu thái dương Cái căng vải trong k Chi Tiết Nghĩa của từ Template - Từ điển Anh - Việt Giải thích VN Là một mẫu đặc trưng bao gồm 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ. mô hình ván Chi Tiết

temple nghĩa là gì